VIETLOTT 6/55 - XỔ SỐ POWER 6/55 HÔM NAY
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 7 - ngày 27/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
0 đ
Giá trị Jackpot 2:
0 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 0 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 0 | 0 |
Giải nhất | 5 con số | 0 | 0 |
Giải nhì | 4 con số | 0 | 0 |
Giải ba | 3 con số | 0 | 0 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 5 - ngày 25/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
47,354,753,100 đ
Giá trị Jackpot 2:
3,968,999,450 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 47,354,753,100 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 0 | 3,968,999,450 |
Giải nhất | 5 con số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 1049 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 20236 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 3 - ngày 23/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
0 đ
Giá trị Jackpot 2:
0 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 0 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 0 | 0 |
Giải nhất | 5 con số | 0 | 0 |
Giải nhì | 4 con số | 0 | 0 |
Giải ba | 3 con số | 0 | 0 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 7 - ngày 20/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
41,561,844,600 đ
Giá trị Jackpot 2:
3,325,342,950 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 41,561,844,600 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 0 | 3,325,342,950 |
Giải nhất | 5 con số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 670 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 15900 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 5 - ngày 18/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
38,633,758,050 đ
Giá trị Jackpot 2:
3,625,181,100 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 38,633,758,050 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 1 | 3,625,181,100 |
Giải nhất | 5 con số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 729 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 14634 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 3 - ngày 16/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
36,274,024,650 đ
Giá trị Jackpot 2:
3,362,988,500 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 36,274,024,650 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 0 | 3,362,988,500 |
Giải nhất | 5 con số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 741 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 16464 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 7 - ngày 13/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
33,007,128,150 đ
Giá trị Jackpot 2:
3,334,125,350 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 33,007,128,150 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 1 | 3,334,125,350 |
Giải nhất | 5 con số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 787 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 16665 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 5 - ngày 11/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
157,093,357,425 đ
Giá trị Jackpot 2:
2,288,150,825 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 2 | 157,093,357,425 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 2 | 2,288,150,825 |
Giải nhất | 5 con số | 103 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 4108 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 72534 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 3 - ngày 09/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
300,000,000,000 đ
Giá trị Jackpot 2:
25,409,725,000 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 1 | 25,409,725,000 |
Giải nhất | 5 con số | 41 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 3112 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 69136 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 7 - ngày 06/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
300,000,000,000 đ
Giá trị Jackpot 2:
67,784,892,000 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 1 | 67,784,892,000 |
Giải nhất | 5 con số | 47 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 3272 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 73555 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 5 - ngày 04/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
337,543,447,350 đ
Giá trị Jackpot 2:
7,171,494,150 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 337,543,447,350 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 0 | 7,171,494,150 |
Giải nhất | 5 con số | 32 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 3348 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 67843 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 3 - ngày 02/04/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
317,948,300,400 đ
Giá trị Jackpot 2:
4,994,255,600 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 317,948,300,400 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 0 | 4,994,255,600 |
Giải nhất | 5 con số | 43 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 3182 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 66871 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 7 - ngày 30/03/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
300,000,000,000 đ
Giá trị Jackpot 2:
10,983,938,000 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 2 | 10,983,938,000 |
Giải nhất | 5 con số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 2901 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 62094 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 5 - ngày 28/03/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
300,000,000,000 đ
Giá trị Jackpot 2:
7,915,123,550 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 2 | 7,915,123,550 |
Giải nhất | 5 con số | 71 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 3289 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 61928 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 3 - ngày 26/03/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
297,045,137,100 đ
Giá trị Jackpot 2:
4,773,402,950 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 297,045,137,100 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 1 | 4,773,402,950 |
Giải nhất | 5 con số | 42 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 2734 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 63321 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 7 - ngày 23/03/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
281,084,510,550 đ
Giá trị Jackpot 2:
4,202,342,900 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 281,084,510,550 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 1 | 4,202,342,900 |
Giải nhất | 5 con số | 104 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 2880 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 55887 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 5 - ngày 21/03/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
270,263,424,450 đ
Giá trị Jackpot 2:
4,398,445,450 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 270,263,424,450 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 1 | 4,398,445,450 |
Giải nhất | 5 con số | 36 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 2194 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 46911 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 3 - ngày 19/03/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
257,677,415,400 đ
Giá trị Jackpot 2:
4,532,598,900 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 257,677,415,400 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 1 | 4,532,598,900 |
Giải nhất | 5 con số | 37 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 2240 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 49299 | 50,000 |
XS Power - Kqxs Power 6/55 - Xo So Power
Kỳ quay Thứ 7 - ngày 16/03/2024
(Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự)
Giá trị Jackpot 1:
243,884,025,300 đ
Giá trị Jackpot 2:
10,424,918,300 đ
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 con số | 0 | 243,884,025,300 |
Jackpot 2 | 5 con số + số đặc biệt | 1 | 10,424,918,300 |
Giải nhất | 5 con số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 con số | 1973 | 500,000 |
Giải ba | 3 con số | 46293 | 50,000 |
- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp